×

现在的Bến Trere ProvinceBến Tre时间

 
 
2024年4月27日星期六,第17周
太阳: ↑ 05:37 ↓ 18:07 (12时 30分) - 更多信息 - 将Bến Tre时间设为默认 - 关注此位置

Bến Tre时区信息

UTC +7
Indochina Time (ICT)
现在 比紐約快 11 小时

时间差
与Bến Tre相比

洛杉矶
14 小时
14 小时
芝加哥
12 小时
12 小时
多伦多
11 小时
11 小时
紐約
11 小时
11 小时
圣保罗
10 小时
10 小时
UTC
7 小时
7 小时
拉哥斯
6 小时
6 小时
倫敦
6 小时
6 小时
约翰内斯堡
5 小时
5 小时
巴黎
5 小时
5 小时
苏黎世
5 小时
5 小时
莫斯科
4 小时
4 小时
Istanbul
4 小时
4 小时
开罗
4 小时
4 小时
迪拜
3 小时
3 小时
孟买
1.5 小时
1.5 小时
上海+1 小时
新加坡+1 小时
香港+1 小时
東京+2 小时
悉尼+3 小时
与其他时区比较

Bến Tre的日出、日落、昼长和太阳时

地图上的Bến Tre


越南最大的 50 个城市

Biên Hòa Buon Ma Thuot Bạc Liêu Bảo Lộc Bến Tre Cam Ranh Can Giuoc Cao Lanh Châu Đốc Cà Mau Cẩm Phả Mines Củ Chi Da Lat Hòa Bình Hải Dương La Gi Long Xuyen Móng Cái Mỹ Tho Nam Định Phan Rang Sa Dec Sa Pa Song Cau Sóc Trăng Tam Kỳ Thanh Hóa Thái Nguyên Tân An Uông Bí Việt Trì Vĩnh Long Yên Bái Yên Vinh 下龙市 土龍木市社 岘港 歸仁市 河內市 波來古市 海防市 潘切 綏和市 胡志明市 芹苴市 芽莊市 荣市 迪石市 順化 頭 頓市